- Thông số kỹ thuật
- 23 inch
- Full HD (1920 x 1080)
- 1000: 1
- 16: 9
- 1x HDMI 1.4, 1x VGA, 1x Audio Line-in, 1x Audio Line-out
- Có chân đế: (C x R x D) 404.0 x 522.2 x 152.8 mm (15.91" x 20.56" x 6.01") Không chân đế: (C x R x D) 312.3 x 522.2 x 49
- Hàng chính hãng
- 36 tháng
- New 100%
Màn Hình Dell S2319H 23 Inch Full HD 5ms 60Hz IPS Speaker
Tình trạng: Hàng mới | New 100% Fullbox
Bảo hành: 36 Tháng - Bao Test 30 Ngày 1 Đổi 1
- Cấu hình nổi bật
- 23 inch
LIÊN HỆ MUA HÀNG
- Hotline 24/24: 0907 034 987 Mr Hào
- Alo Kỹ Thuật: 0934 6789 72 Mr Thắng
- Alo Kỹ Thuật: 0901 570 153 Mr Cường
- Địa chỉ: 133/19B Hòa Hưng, Phường 12, Quận 10, TP. HCM
- Email: centerlap.co@gmail.com
ĐÁNH GIÁ CHI TIẾT MÀN HÌNH DELL S2319H
Thiết kế tinh tế
Màn Hình Dell S2319H 23 Inch FuLL HD 5ms 60Hz IPS Speaker có thiết kế đơn giản, tinh tế phù hợp với không gian làm việc của bạn sẽ đáp ứng nhu cầu làm việc và giải trí cho người dùng. Bên cạnh đó, hiệu suất màn hình cao có thể xem ứng dụng, bảng tính và nhiều hơn nữa với khả năng hiển thị độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels cho hình ảnh rõ ràng và sắc nét.
Tỷ lệ tương phản 1000:1
Tỷ lệ tương phản cao nhất là 1000:1 hiệu năng cao và độ sáng 250cd/m2, giúp bạn có nhiều lựa chọn để tùy chỉnh độ sáng cũng như độ sắc nét của màn hình hiển thị cho chất lượng hình ảnh siêu rõ nét sống động như thật.
Góc nhìn siêu rộng
Bạn sẽ được trải nghiệm hình ảnh tuyệt đẹp, sắc nét hơn với màn hình 23 inch, có 16.7 triệu màu, một gam màu chứa đến 85% và góc nhìn rộng được kích hoạt bởi công nghệ chuyển mạch trong máy bay, tùy chọn tương thích và độ nghiêng VESA-mount, cũng như các cổng DisplayPort, cho phép bạn thoải mái trải rộng nhiều cửa sổ trên màn hình. Hơn nữa, còn có tính linh hoạt, để cấu hình màn hình của bạn với các gắn kết khác nhau và viết tắt của các yêu cầu văn phòng đang phát triển.
Chất liệu thân thiện với môi trường
Màn hình Dell mới của bạn được làm bằng thủy tinh không chứa Asen và bảng điều khiển LED không chứa thủy ngân. Bảng mạch của nó được làm từ chất chống oxy hóa brominated (BFR) - và PVC-free laminates và có hơn 25% nhựa tái chế sau khi sử dụng trong khung xe của nó. Cùng với các tính năng có khả năng tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Dễ dàng điều chỉnh độ nghiêng màn hình
Thiết bị có thể giúp bạn làm việc thoải mái bằng cách nghiêng màn hình 5° về phía trước hoặc 21° về phía sau. Tương thích với các máy tính cá nhân hiện tại và thông qua kết nối VGA và DisplayPort. Với thiết kế gắn tùy chọn, giữ bàn làm việc trở nên gọn gàng, bằng cách gắn VESA của bạn ® màn hình tương thích trên tường.
Điều khiển thuận tiện
Màn Hình Dell E2319H còn dễ dàng truy cập các nút cho điện, độ sáng, độ tương phản và các chế độ cài đặt sẵn tùy chỉnh trên bảng điều khiển phía trước của màn hình. Và Tối ưu hóa sự thoải mái của mắt và giảm thiểu phát thải ánh sáng xanh có hại với ComfortView 1 và màn hình rực rỡ. Bên cạnh đó, sản phẩm còn sử dụng công nghệ PowerNap làm giảm độ sáng màn hình hoặc đặt màn hình ở chế độ ngủ khi nó không sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Display | |
Diagonal Viewing Size | 58.42 cm (23.0 inches) |
Active Viewing Area (H x V) | 509.18mm x 286.41mm (20.05" x 11.28") |
Viewable Screen Area (H x V) | 145,835 mm² (226.04 inches²) |
Maximum Preset Resolution | 1920 x 1080 at 60Hz |
Features | Arsenic-free glass and mercury-free panel |
TUV Certified | Yes, ComfortView and Flicker-free |
Audit Output | 2 x 3W Waves MaxxAudio® |
Security lock slot | Yes |
Aspect Ratio | 16:9 |
Pixel Pitch | 0.265mm |
Brightness | 250 cd/m² (typ) |
Color Gamut | 83% (CIE 1976), 72% (CIE1931) |
Displayable Colors | 16.7 million |
Contrast Ratio | 1.000 : 1 (typical) |
Display Screen Coating | Low haze w/3H hardness |
Viewing Angle | 178° vertical / 178° horizontal |
Response time (typical) | 5ms typical (gray to gray) |
Panel Type | In-Plane Switching (IPS) |
Backlight Technology | LED edgelight system |
HDCP Support | HDCP 1.4 (HDMI) |
Narrow Bezels | Yes, 3-sided (top / left / right) |
Bezel Dimensions (L/R, T/B) | 6.5mm / 6.5mm, 6.5mm / 19.4mm (0.25" / 0.25", 0.25" / 0.76") |
Tilt Angles | -5° to 21° |
Dell Display Manager Compatibility | Yes |
Connectivity |
1x HDMI 1.4 1x VGA 1x Audio Line-in 1x Audio Line-out |
Power | |
Power Consumption (Operational) | 23W (typ) ~ 34W (max) |
Power Consumption (Active Off) | Less than 0.3W |
Power Consumption (Switched Off) | Less than 0.3W |
Voltage Required | 100 VAC to 240 VAC/50 Hz ~ 60 Hz ± 3 Hz/1.5 A or 1.2A (max) |
Environmental Operating Conditions | |
Temperature Range |
Operating 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F) Non-operating: -20°C ~ 60°C (-4°F ~ 140°F) |
Humidity Range |
Operating: 10% ~ 80% (non-condensing) Non-Operating: 5% ~ 90% (non-condensing) |
Altitude |
Operating: 5,000m / 16,400ft (max) Non-Operating: 12,192 m (40,000 ft) max |
BÌNH LUẬN SẢN PHẨM